Có 2 kết quả:
格洛納斯 gé luò nà sī ㄍㄜˊ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄚˋ ㄙ • 格洛纳斯 gé luò nà sī ㄍㄜˊ ㄌㄨㄛˋ ㄋㄚˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
GLONASS (Globalnaya Navigatsionaya Satelitnaya Sistema or Global Navigation Satellite System), the Russian equivalent of GPS
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
GLONASS (Globalnaya Navigatsionaya Satelitnaya Sistema or Global Navigation Satellite System), the Russian equivalent of GPS
Bình luận 0